--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kho tàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kho tàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kho tàng
+ noun
treasure
Lượt xem: 828
Từ vừa tra
+
kho tàng
:
treasure
+
wire-cutter
:
kìm cắt dây thép
+
childbed
:
giường đẻto die in childbed chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
+
hư hèn
:
Shamelessly baseCon người hư hènA shamelessly base person
+
seiner
:
người đánh cá bằng lưới kéo